Giá trị tham số
Cực 1p, 2p, 3p, 4p
Dòng điện định mức (IN) 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A
Điện áp hoạt động được xếp hạng 1P: 240/415V AC; 2P/3P/4P: 415V AC
Công nghệ đơn vị công nghệ từ tính nhiệt (bảo vệ kép)
Đường cong vấp B, C, D
Công suất ngắn mạch được xếp hạng (ICN) 6.000a (trong ≤40A); 4.500a (in = 50a/63a)
Lớp giới hạn năng lượng Lớp 3 I²T (IEC/EN 60898-1)
Điện áp cách nhiệt định mức (UI) 415V AC
Impulse chịu được điện áp (UIMP) 4.000V
Độ bền cơ học 10.000 hoạt động
Độ bền điện 4.000 hoạt động
Siết chặt mô -men xoắn 2,5 N · m (đầu cuối M5)
Tần suất mạng 50/60 Hz
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC/EN 60898-1